Grandes y San Martín
Mã bưu chính | 05357 |
---|---|
• Tổng cộng | 46 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
• Mật độ | 4,2/km2 (110/mi2) |
Đô thị | Grandes y San Martín |
Grandes y San Martín
Mã bưu chính | 05357 |
---|---|
• Tổng cộng | 46 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
• Mật độ | 4,2/km2 (110/mi2) |
Đô thị | Grandes y San Martín |
Thực đơn
Grandes y San MartínLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Grandes y San Martín